Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,0830 | kr 3,1337 | 1,52% |
3 tháng | kr 2,9140 | kr 3,1337 | 3,59% |
1 năm | kr 2,8348 | kr 3,2016 | 4,22% |
2 năm | kr 2,7711 | kr 3,2436 | 7,13% |
3 năm | kr 2,3527 | kr 3,2436 | 29,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Krona Thụy Điển (SEK) |
m 1 | kr 3,0564 |
m 5 | kr 15,282 |
m 10 | kr 30,564 |
m 25 | kr 76,411 |
m 50 | kr 152,82 |
m 100 | kr 305,64 |
m 250 | kr 764,11 |
m 500 | kr 1.528,22 |
m 1.000 | kr 3.056,43 |
m 5.000 | kr 15.282 |
m 10.000 | kr 30.564 |
m 25.000 | kr 76.411 |
m 50.000 | kr 152.822 |
m 100.000 | kr 305.643 |
m 500.000 | kr 1.528.217 |