Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,6174 | TT$ 0,6438 | 2,67% |
3 tháng | TT$ 0,6174 | TT$ 0,6662 | 3,68% |
1 năm | TT$ 0,6042 | TT$ 0,6828 | 6,63% |
2 năm | TT$ 0,5959 | TT$ 0,6960 | 8,59% |
3 năm | TT$ 0,5959 | TT$ 0,8217 | 23,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
kr 1 | TT$ 0,6216 |
kr 5 | TT$ 3,1079 |
kr 10 | TT$ 6,2158 |
kr 25 | TT$ 15,539 |
kr 50 | TT$ 31,079 |
kr 100 | TT$ 62,158 |
kr 250 | TT$ 155,39 |
kr 500 | TT$ 310,79 |
kr 1.000 | TT$ 621,58 |
kr 5.000 | TT$ 3.107,90 |
kr 10.000 | TT$ 6.215,80 |
kr 25.000 | TT$ 15.539 |
kr 50.000 | TT$ 31.079 |
kr 100.000 | TT$ 62.158 |
kr 500.000 | TT$ 310.790 |