Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / TTD Đảo
kr
=
TT$
08/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,6174 TT$ 0,6438 2,67%
3 tháng TT$ 0,6174 TT$ 0,6662 3,68%
1 năm TT$ 0,6042 TT$ 0,6828 6,63%
2 năm TT$ 0,5959 TT$ 0,6960 8,59%
3 năm TT$ 0,5959 TT$ 0,8217 23,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
kr 1TT$ 0,6216
kr 5TT$ 3,1079
kr 10TT$ 6,2158
kr 25TT$ 15,539
kr 50TT$ 31,079
kr 100TT$ 62,158
kr 250TT$ 155,39
kr 500TT$ 310,79
kr 1.000TT$ 621,58
kr 5.000TT$ 3.107,90
kr 10.000TT$ 6.215,80
kr 25.000TT$ 15.539
kr 50.000TT$ 31.079
kr 100.000TT$ 62.158
kr 500.000TT$ 310.790