Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5742 | kr 1,6197 | 1,50% |
3 tháng | kr 1,5010 | kr 1,6197 | 2,98% |
1 năm | kr 1,4646 | kr 1,6549 | 2,34% |
2 năm | kr 1,4368 | kr 1,6781 | 8,12% |
3 năm | kr 1,2169 | kr 1,6781 | 29,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
TT$ 1 | kr 1,5783 |
TT$ 5 | kr 7,8917 |
TT$ 10 | kr 15,783 |
TT$ 25 | kr 39,458 |
TT$ 50 | kr 78,917 |
TT$ 100 | kr 157,83 |
TT$ 250 | kr 394,58 |
TT$ 500 | kr 789,17 |
TT$ 1.000 | kr 1.578,34 |
TT$ 5.000 | kr 7.891,69 |
TT$ 10.000 | kr 15.783 |
TT$ 25.000 | kr 39.458 |
TT$ 50.000 | kr 78.917 |
TT$ 100.000 | kr 157.834 |
TT$ 500.000 | kr 789.169 |