Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / SEK Đảo
TT$
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,5742 kr 1,6197 1,50%
3 tháng kr 1,5010 kr 1,6197 2,98%
1 năm kr 1,4646 kr 1,6549 2,34%
2 năm kr 1,4368 kr 1,6781 8,12%
3 năm kr 1,2169 kr 1,6781 29,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Krona Thụy Điển (SEK)
TT$ 1kr 1,5783
TT$ 5kr 7,8917
TT$ 10kr 15,783
TT$ 25kr 39,458
TT$ 50kr 78,917
TT$ 100kr 157,83
TT$ 250kr 394,58
TT$ 500kr 789,17
TT$ 1.000kr 1.578,34
TT$ 5.000kr 7.891,69
TT$ 10.000kr 15.783
TT$ 25.000kr 39.458
TT$ 50.000kr 78.917
TT$ 100.000kr 157.834
TT$ 500.000kr 789.169