Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / TZS Đảo
kr
=
TSh
08/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 235,68 TSh 244,46 1,95%
3 tháng TSh 235,68 TSh 250,10 1,75%
1 năm TSh 216,83 TSh 250,20 3,05%
2 năm TSh 205,00 TSh 250,20 2,71%
3 năm TSh 205,00 TSh 281,02 14,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Shilling Tanzania (TZS)
kr 1TSh 238,16
kr 5TSh 1.190,79
kr 10TSh 2.381,58
kr 25TSh 5.953,95
kr 50TSh 11.908
kr 100TSh 23.816
kr 250TSh 59.540
kr 500TSh 119.079
kr 1.000TSh 238.158
kr 5.000TSh 1.190.791
kr 10.000TSh 2.381.582
kr 25.000TSh 5.953.954
kr 50.000TSh 11.907.908
kr 100.000TSh 23.815.817
kr 500.000TSh 119.079.083