Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 235,68 | TSh 244,46 | 1,95% |
3 tháng | TSh 235,68 | TSh 250,10 | 1,75% |
1 năm | TSh 216,83 | TSh 250,20 | 3,05% |
2 năm | TSh 205,00 | TSh 250,20 | 2,71% |
3 năm | TSh 205,00 | TSh 281,02 | 14,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Shilling Tanzania (TZS) |
kr 1 | TSh 238,16 |
kr 5 | TSh 1.190,79 |
kr 10 | TSh 2.381,58 |
kr 25 | TSh 5.953,95 |
kr 50 | TSh 11.908 |
kr 100 | TSh 23.816 |
kr 250 | TSh 59.540 |
kr 500 | TSh 119.079 |
kr 1.000 | TSh 238.158 |
kr 5.000 | TSh 1.190.791 |
kr 10.000 | TSh 2.381.582 |
kr 25.000 | TSh 5.953.954 |
kr 50.000 | TSh 11.907.908 |
kr 100.000 | TSh 23.815.817 |
kr 500.000 | TSh 119.079.083 |