Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / SEK Đảo
TSh
=
kr
09/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,004091 kr 0,004243 2,63%
3 tháng kr 0,003998 kr 0,004243 2,30%
1 năm kr 0,003961 kr 0,004612 3,29%
2 năm kr 0,003961 kr 0,004878 2,98%
3 năm kr 0,003558 kr 0,004878 17,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Krona Thụy Điển (SEK)
TSh 1.000kr 4,2036
TSh 5.000kr 21,018
TSh 10.000kr 42,036
TSh 25.000kr 105,09
TSh 50.000kr 210,18
TSh 100.000kr 420,36
TSh 250.000kr 1.050,91
TSh 500.000kr 2.101,82
TSh 1.000.000kr 4.203,65
TSh 5.000.000kr 21.018
TSh 10.000.000kr 42.036
TSh 25.000.000kr 105.091
TSh 50.000.000kr 210.182
TSh 100.000.000kr 420.365
TSh 500.000.000kr 2.101.824