Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,004091 | kr 0,004243 | 2,63% |
3 tháng | kr 0,003998 | kr 0,004243 | 2,30% |
1 năm | kr 0,003961 | kr 0,004612 | 3,29% |
2 năm | kr 0,003961 | kr 0,004878 | 2,98% |
3 năm | kr 0,003558 | kr 0,004878 | 17,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Krona Thụy Điển (SEK) |
TSh 1.000 | kr 4,2036 |
TSh 5.000 | kr 21,018 |
TSh 10.000 | kr 42,036 |
TSh 25.000 | kr 105,09 |
TSh 50.000 | kr 210,18 |
TSh 100.000 | kr 420,36 |
TSh 250.000 | kr 1.050,91 |
TSh 500.000 | kr 2.101,82 |
TSh 1.000.000 | kr 4.203,65 |
TSh 5.000.000 | kr 21.018 |
TSh 10.000.000 | kr 42.036 |
TSh 25.000.000 | kr 105.091 |
TSh 50.000.000 | kr 210.182 |
TSh 100.000.000 | kr 420.365 |
TSh 500.000.000 | kr 2.101.824 |