Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / VND Đảo
kr
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.304,28 2.365,58 0,61%
3 tháng 2.295,62 2.414,95 1,61%
1 năm 2.154,87 2.424,07 2,50%
2 năm 2.086,79 2.424,07 0,72%
3 năm 2.086,79 2.792,72 14,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Việt Nam Đồng (VND)
kr 1 2.356,06
kr 5 11.780
kr 10 23.561
kr 25 58.902
kr 50 117.803
kr 100 235.606
kr 250 589.016
kr 500 1.178.031
kr 1.000 2.356.062
kr 5.000 11.780.312
kr 10.000 23.560.624
kr 25.000 58.901.559
kr 50.000 117.803.118
kr 100.000 235.606.235
kr 500.000 1.178.031.177