Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 2.304,28 | ₫ 2.365,58 | 0,61% |
3 tháng | ₫ 2.295,62 | ₫ 2.414,95 | 1,61% |
1 năm | ₫ 2.154,87 | ₫ 2.424,07 | 2,50% |
2 năm | ₫ 2.086,79 | ₫ 2.424,07 | 0,72% |
3 năm | ₫ 2.086,79 | ₫ 2.792,72 | 14,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Việt Nam Đồng (VND) |
kr 1 | ₫ 2.356,06 |
kr 5 | ₫ 11.780 |
kr 10 | ₫ 23.561 |
kr 25 | ₫ 58.902 |
kr 50 | ₫ 117.803 |
kr 100 | ₫ 235.606 |
kr 250 | ₫ 589.016 |
kr 500 | ₫ 1.178.031 |
kr 1.000 | ₫ 2.356.062 |
kr 5.000 | ₫ 11.780.312 |
kr 10.000 | ₫ 23.560.624 |
kr 25.000 | ₫ 58.901.559 |
kr 50.000 | ₫ 117.803.118 |
kr 100.000 | ₫ 235.606.235 |
kr 500.000 | ₫ 1.178.031.177 |