Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / KHR Đảo
S$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.965,00 3.018,99 0,85%
3 tháng 2.965,00 3.064,59 2,24%
1 năm 2.965,00 3.126,35 2,81%
2 năm 2.836,78 3.167,02 0,93%
3 năm 2.836,78 3.167,02 2,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Riel Campuchia (KHR)
S$ 1 2.979,82
S$ 5 14.899
S$ 10 29.798
S$ 25 74.496
S$ 50 148.991
S$ 100 297.982
S$ 250 744.956
S$ 500 1.489.911
S$ 1.000 2.979.822
S$ 5.000 14.899.112
S$ 10.000 29.798.224
S$ 25.000 74.495.559
S$ 50.000 148.991.118
S$ 100.000 297.982.237
S$ 500.000 1.489.911.184