Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 41,618 | ₱ 42,508 | 1,81% |
3 tháng | ₱ 41,522 | ₱ 42,508 | 0,85% |
1 năm | ₱ 40,751 | ₱ 42,508 | 1,85% |
2 năm | ₱ 37,546 | ₱ 42,508 | 12,18% |
3 năm | ₱ 35,798 | ₱ 42,508 | 16,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Philippines (PHP) |
S$ 1 | ₱ 42,296 |
S$ 5 | ₱ 211,48 |
S$ 10 | ₱ 422,96 |
S$ 25 | ₱ 1.057,40 |
S$ 50 | ₱ 2.114,80 |
S$ 100 | ₱ 4.229,61 |
S$ 250 | ₱ 10.574 |
S$ 500 | ₱ 21.148 |
S$ 1.000 | ₱ 42.296 |
S$ 5.000 | ₱ 211.480 |
S$ 10.000 | ₱ 422.961 |
S$ 25.000 | ₱ 1.057.402 |
S$ 50.000 | ₱ 2.114.803 |
S$ 100.000 | ₱ 4.229.606 |
S$ 500.000 | ₱ 21.148.031 |