Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / PHP Đảo
S$
=
30/04/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 41,618 42,508 1,81%
3 tháng 41,522 42,508 0,85%
1 năm 40,751 42,508 1,85%
2 năm 37,546 42,508 12,18%
3 năm 35,798 42,508 16,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Peso Philippines (PHP)
S$ 1 42,296
S$ 5 211,48
S$ 10 422,96
S$ 25 1.057,40
S$ 50 2.114,80
S$ 100 4.229,61
S$ 250 10.574
S$ 500 21.148
S$ 1.000 42.296
S$ 5.000 211.480
S$ 10.000 422.961
S$ 25.000 1.057.402
S$ 50.000 2.114.803
S$ 100.000 4.229.606
S$ 500.000 21.148.031