Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / TMT Đảo
S$
=
m
30/04/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 2,5648 m 2,6085 0,89%
3 tháng m 2,5648 m 2,6394 1,65%
1 năm m 2,5461 m 2,6601 1,86%
2 năm m 2,4273 m 2,6787 2,03%
3 năm m 2,4273 m 2,6787 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Manat Turkmenistan (TMT)
S$ 1m 2,5784
S$ 5m 12,892
S$ 10m 25,784
S$ 25m 64,460
S$ 50m 128,92
S$ 100m 257,84
S$ 250m 644,60
S$ 500m 1.289,19
S$ 1.000m 2.578,38
S$ 5.000m 12.892
S$ 10.000m 25.784
S$ 25.000m 64.460
S$ 50.000m 128.919
S$ 100.000m 257.838
S$ 500.000m 1.289.192