Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 2,5648 | m 2,6085 | 0,89% |
3 tháng | m 2,5648 | m 2,6394 | 1,65% |
1 năm | m 2,5461 | m 2,6601 | 1,86% |
2 năm | m 2,4273 | m 2,6787 | 2,03% |
3 năm | m 2,4273 | m 2,6787 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
S$ 1 | m 2,5784 |
S$ 5 | m 12,892 |
S$ 10 | m 25,784 |
S$ 25 | m 64,460 |
S$ 50 | m 128,92 |
S$ 100 | m 257,84 |
S$ 250 | m 644,60 |
S$ 500 | m 1.289,19 |
S$ 1.000 | m 2.578,38 |
S$ 5.000 | m 12.892 |
S$ 10.000 | m 25.784 |
S$ 25.000 | m 64.460 |
S$ 50.000 | m 128.919 |
S$ 100.000 | m 257.838 |
S$ 500.000 | m 1.289.192 |