Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / SGD Đảo
m
=
S$
15/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,3852 S$ 0,3899 0,83%
3 tháng S$ 0,3789 S$ 0,3899 0,14%
1 năm S$ 0,3759 S$ 0,3928 1,15%
2 năm S$ 0,3733 S$ 0,4120 3,18%
3 năm S$ 0,3733 S$ 0,4120 1,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Singapore (SGD)
m 10S$ 3,8534
m 50S$ 19,267
m 100S$ 38,534
m 250S$ 96,336
m 500S$ 192,67
m 1.000S$ 385,34
m 2.500S$ 963,36
m 5.000S$ 1.926,71
m 10.000S$ 3.853,43
m 50.000S$ 19.267
m 100.000S$ 38.534
m 250.000S$ 96.336
m 500.000S$ 192.671
m 1.000.000S$ 385.343
m 5.000.000S$ 1.926.715