Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,3830 | S$ 0,3894 | 0,78% |
3 tháng | S$ 0,3789 | S$ 0,3899 | 0,12% |
1 năm | S$ 0,3759 | S$ 0,3928 | 0,47% |
2 năm | S$ 0,3733 | S$ 0,4120 | 2,85% |
3 năm | S$ 0,3733 | S$ 0,4120 | 1,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la Singapore (SGD) |
m 10 | S$ 3,8454 |
m 50 | S$ 19,227 |
m 100 | S$ 38,454 |
m 250 | S$ 96,136 |
m 500 | S$ 192,27 |
m 1.000 | S$ 384,54 |
m 2.500 | S$ 961,36 |
m 5.000 | S$ 1.922,71 |
m 10.000 | S$ 3.845,43 |
m 50.000 | S$ 19.227 |
m 100.000 | S$ 38.454 |
m 250.000 | S$ 96.136 |
m 500.000 | S$ 192.271 |
m 1.000.000 | S$ 384.543 |
m 5.000.000 | S$ 1.922.715 |