Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 4,9700 | TT$ 5,0640 | 1,42% |
3 tháng | TT$ 4,9700 | TT$ 5,1098 | 1,61% |
1 năm | TT$ 4,9323 | TT$ 5,1583 | 1,82% |
2 năm | TT$ 4,6835 | TT$ 5,1926 | 0,36% |
3 năm | TT$ 4,6835 | TT$ 5,1926 | 2,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
S$ 1 | TT$ 4,9840 |
S$ 5 | TT$ 24,920 |
S$ 10 | TT$ 49,840 |
S$ 25 | TT$ 124,60 |
S$ 50 | TT$ 249,20 |
S$ 100 | TT$ 498,40 |
S$ 250 | TT$ 1.246,01 |
S$ 500 | TT$ 2.492,01 |
S$ 1.000 | TT$ 4.984,02 |
S$ 5.000 | TT$ 24.920 |
S$ 10.000 | TT$ 49.840 |
S$ 25.000 | TT$ 124.601 |
S$ 50.000 | TT$ 249.201 |
S$ 100.000 | TT$ 498.402 |
S$ 500.000 | TT$ 2.492.010 |