Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / TTD Đảo
S$
=
TT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 4,9700 TT$ 5,0640 1,42%
3 tháng TT$ 4,9700 TT$ 5,1098 1,61%
1 năm TT$ 4,9323 TT$ 5,1583 1,82%
2 năm TT$ 4,6835 TT$ 5,1926 0,36%
3 năm TT$ 4,6835 TT$ 5,1926 2,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
S$ 1TT$ 4,9840
S$ 5TT$ 24,920
S$ 10TT$ 49,840
S$ 25TT$ 124,60
S$ 50TT$ 249,20
S$ 100TT$ 498,40
S$ 250TT$ 1.246,01
S$ 500TT$ 2.492,01
S$ 1.000TT$ 4.984,02
S$ 5.000TT$ 24.920
S$ 10.000TT$ 49.840
S$ 25.000TT$ 124.601
S$ 50.000TT$ 249.201
S$ 100.000TT$ 498.402
S$ 500.000TT$ 2.492.010