Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1980 | S$ 0,2012 | 1,02% |
3 tháng | S$ 0,1957 | S$ 0,2012 | 0,76% |
1 năm | S$ 0,1939 | S$ 0,2027 | 2,37% |
2 năm | S$ 0,1926 | S$ 0,2135 | 2,40% |
3 năm | S$ 0,1926 | S$ 0,2135 | 1,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Singapore (SGD) |
TT$ 100 | S$ 20,025 |
TT$ 500 | S$ 100,12 |
TT$ 1.000 | S$ 200,25 |
TT$ 2.500 | S$ 500,61 |
TT$ 5.000 | S$ 1.001,23 |
TT$ 10.000 | S$ 2.002,45 |
TT$ 25.000 | S$ 5.006,13 |
TT$ 50.000 | S$ 10.012 |
TT$ 100.000 | S$ 20.025 |
TT$ 500.000 | S$ 100.123 |
TT$ 1.000.000 | S$ 200.245 |
TT$ 2.500.000 | S$ 500.613 |
TT$ 5.000.000 | S$ 1.001.226 |
TT$ 10.000.000 | S$ 2.002.451 |
TT$ 50.000.000 | S$ 10.012.257 |