Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.894,26 | TSh 1.917,80 | 0,15% |
3 tháng | TSh 1.875,66 | TSh 1.918,25 | 0,40% |
1 năm | TSh 1.743,00 | TSh 1.918,25 | 8,17% |
2 năm | TSh 1.612,67 | TSh 1.918,25 | 13,75% |
3 năm | TSh 1.612,67 | TSh 1.918,25 | 9,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Shilling Tanzania (TZS) |
S$ 1 | TSh 1.906,90 |
S$ 5 | TSh 9.534,51 |
S$ 10 | TSh 19.069 |
S$ 25 | TSh 47.673 |
S$ 50 | TSh 95.345 |
S$ 100 | TSh 190.690 |
S$ 250 | TSh 476.725 |
S$ 500 | TSh 953.451 |
S$ 1.000 | TSh 1.906.902 |
S$ 5.000 | TSh 9.534.508 |
S$ 10.000 | TSh 19.069.017 |
S$ 25.000 | TSh 47.672.541 |
S$ 50.000 | TSh 95.345.083 |
S$ 100.000 | TSh 190.690.165 |
S$ 500.000 | TSh 953.450.827 |