Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / TZS Đảo
S$
=
TSh
29/04/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.894,26 TSh 1.917,80 0,15%
3 tháng TSh 1.875,66 TSh 1.918,25 0,40%
1 năm TSh 1.743,00 TSh 1.918,25 8,17%
2 năm TSh 1.612,67 TSh 1.918,25 13,75%
3 năm TSh 1.612,67 TSh 1.918,25 9,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Shilling Tanzania (TZS)
S$ 1TSh 1.906,90
S$ 5TSh 9.534,51
S$ 10TSh 19.069
S$ 25TSh 47.673
S$ 50TSh 95.345
S$ 100TSh 190.690
S$ 250TSh 476.725
S$ 500TSh 953.451
S$ 1.000TSh 1.906.902
S$ 5.000TSh 9.534.508
S$ 10.000TSh 19.069.017
S$ 25.000TSh 47.672.541
S$ 50.000TSh 95.345.083
S$ 100.000TSh 190.690.165
S$ 500.000TSh 953.450.827