Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / SGD Đảo
TSh
=
S$
09/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0005203 S$ 0,0005279 0,05%
3 tháng S$ 0,0005203 S$ 0,0005310 1,46%
1 năm S$ 0,0005203 S$ 0,0005737 7,46%
2 năm S$ 0,0005203 S$ 0,0006201 12,79%
3 năm S$ 0,0005203 S$ 0,0006201 8,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Singapore (SGD)
TSh 1.000S$ 0,5211
TSh 5.000S$ 2,6054
TSh 10.000S$ 5,2107
TSh 25.000S$ 13,027
TSh 50.000S$ 26,054
TSh 100.000S$ 52,107
TSh 250.000S$ 130,27
TSh 500.000S$ 260,54
TSh 1.000.000S$ 521,07
TSh 5.000.000S$ 2.605,37
TSh 10.000.000S$ 5.210,75
TSh 25.000.000S$ 13.027
TSh 50.000.000S$ 26.054
TSh 100.000.000S$ 52.107
TSh 500.000.000S$ 260.537