Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0005203 | S$ 0,0005279 | 0,05% |
3 tháng | S$ 0,0005203 | S$ 0,0005310 | 1,46% |
1 năm | S$ 0,0005203 | S$ 0,0005737 | 7,46% |
2 năm | S$ 0,0005203 | S$ 0,0006201 | 12,79% |
3 năm | S$ 0,0005203 | S$ 0,0006201 | 8,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Singapore (SGD) |
TSh 1.000 | S$ 0,5211 |
TSh 5.000 | S$ 2,6054 |
TSh 10.000 | S$ 5,2107 |
TSh 25.000 | S$ 13,027 |
TSh 50.000 | S$ 26,054 |
TSh 100.000 | S$ 52,107 |
TSh 250.000 | S$ 130,27 |
TSh 500.000 | S$ 260,54 |
TSh 1.000.000 | S$ 521,07 |
TSh 5.000.000 | S$ 2.605,37 |
TSh 10.000.000 | S$ 5.210,75 |
TSh 25.000.000 | S$ 13.027 |
TSh 50.000.000 | S$ 26.054 |
TSh 100.000.000 | S$ 52.107 |
TSh 500.000.000 | S$ 260.537 |