Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / KHR Đảo
SOS
=
03/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,0270 7,1264 1,16%
3 tháng 7,0270 7,1495 0,57%
1 năm 7,0270 7,6518 1,93%
2 năm 6,9580 7,6518 1,60%
3 năm 6,9580 7,6518 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Riel Campuchia (KHR)
SOS 1 7,1086
SOS 5 35,543
SOS 10 71,086
SOS 25 177,72
SOS 50 355,43
SOS 100 710,86
SOS 250 1.777,16
SOS 500 3.554,32
SOS 1.000 7.108,65
SOS 5.000 35.543
SOS 10.000 71.086
SOS 25.000 177.716
SOS 50.000 355.432
SOS 100.000 710.865
SOS 500.000 3.554.324