Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,006101 | m 0,006157 | 0,56% |
3 tháng | m 0,006056 | m 0,006184 | 0,37% |
1 năm | m 0,006056 | m 0,006475 | 0,39% |
2 năm | m 0,005900 | m 0,006475 | 0,98% |
3 năm | m 0,005805 | m 0,006475 | 0,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Manat Turkmenistan (TMT) |
SOS 1.000 | m 6,1811 |
SOS 5.000 | m 30,906 |
SOS 10.000 | m 61,811 |
SOS 25.000 | m 154,53 |
SOS 50.000 | m 309,06 |
SOS 100.000 | m 618,11 |
SOS 250.000 | m 1.545,28 |
SOS 500.000 | m 3.090,57 |
SOS 1.000.000 | m 6.181,13 |
SOS 5.000.000 | m 30.906 |
SOS 10.000.000 | m 61.811 |
SOS 25.000.000 | m 154.528 |
SOS 50.000.000 | m 309.057 |
SOS 100.000.000 | m 618.113 |
SOS 500.000.000 | m 3.090.567 |