Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / TMT Đảo
SOS
=
m
16/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,006101 m 0,006157 0,56%
3 tháng m 0,006056 m 0,006184 0,37%
1 năm m 0,006056 m 0,006475 0,39%
2 năm m 0,005900 m 0,006475 0,98%
3 năm m 0,005805 m 0,006475 0,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Manat Turkmenistan (TMT)
SOS 1.000m 6,1811
SOS 5.000m 30,906
SOS 10.000m 61,811
SOS 25.000m 154,53
SOS 50.000m 309,06
SOS 100.000m 618,11
SOS 250.000m 1.545,28
SOS 500.000m 3.090,57
SOS 1.000.000m 6.181,13
SOS 5.000.000m 30.906
SOS 10.000.000m 61.811
SOS 25.000.000m 154.528
SOS 50.000.000m 309.057
SOS 100.000.000m 618.113
SOS 500.000.000m 3.090.567