Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / SOS Đảo
m
=
SOS
14/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 162,42 SOS 163,90 0,31%
3 tháng SOS 161,71 SOS 165,14 0,13%
1 năm SOS 154,43 SOS 165,14 0,008%
2 năm SOS 154,43 SOS 169,50 1,11%
3 năm SOS 154,43 SOS 172,28 1,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Shilling Somalia (SOS)
m 1SOS 163,14
m 5SOS 815,71
m 10SOS 1.631,43
m 25SOS 4.078,57
m 50SOS 8.157,14
m 100SOS 16.314
m 250SOS 40.786
m 500SOS 81.571
m 1.000SOS 163.143
m 5.000SOS 815.714
m 10.000SOS 1.631.428
m 25.000SOS 4.078.571
m 50.000SOS 8.157.142
m 100.000SOS 16.314.285
m 500.000SOS 81.571.424