Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 161,78 | SOS 163,90 | 0,35% |
3 tháng | SOS 161,71 | SOS 165,14 | 0,07% |
1 năm | SOS 154,43 | SOS 165,14 | 0,83% |
2 năm | SOS 154,43 | SOS 169,50 | 1,25% |
3 năm | SOS 154,43 | SOS 172,28 | 0,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Shilling Somalia (SOS) |
m 1 | SOS 163,27 |
m 5 | SOS 816,33 |
m 10 | SOS 1.632,67 |
m 25 | SOS 4.081,67 |
m 50 | SOS 8.163,33 |
m 100 | SOS 16.327 |
m 250 | SOS 40.817 |
m 500 | SOS 81.633 |
m 1.000 | SOS 163.267 |
m 5.000 | SOS 816.333 |
m 10.000 | SOS 1.632.667 |
m 25.000 | SOS 4.081.666 |
m 50.000 | SOS 8.163.333 |
m 100.000 | SOS 16.326.666 |
m 500.000 | SOS 81.633.329 |