Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / SOS Đảo
m
=
SOS
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 161,78 SOS 163,90 0,35%
3 tháng SOS 161,71 SOS 165,14 0,07%
1 năm SOS 154,43 SOS 165,14 0,83%
2 năm SOS 154,43 SOS 169,50 1,25%
3 năm SOS 154,43 SOS 172,28 0,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Shilling Somalia (SOS)
m 1SOS 163,27
m 5SOS 816,33
m 10SOS 1.632,67
m 25SOS 4.081,67
m 50SOS 8.163,33
m 100SOS 16.327
m 250SOS 40.817
m 500SOS 81.633
m 1.000SOS 163.267
m 5.000SOS 816.333
m 10.000SOS 1.632.667
m 25.000SOS 4.081.666
m 50.000SOS 8.163.333
m 100.000SOS 16.326.666
m 500.000SOS 81.633.329