Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,05634 | ₺ 0,05721 | 0,26% |
3 tháng | ₺ 0,05401 | ₺ 0,05721 | 5,02% |
1 năm | ₺ 0,03468 | ₺ 0,05721 | 63,60% |
2 năm | ₺ 0,02751 | ₺ 0,05721 | 105,35% |
3 năm | ₺ 0,01431 | ₺ 0,05721 | 290,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
SOS 100 | ₺ 5,6422 |
SOS 500 | ₺ 28,211 |
SOS 1.000 | ₺ 56,422 |
SOS 2.500 | ₺ 141,06 |
SOS 5.000 | ₺ 282,11 |
SOS 10.000 | ₺ 564,22 |
SOS 25.000 | ₺ 1.410,55 |
SOS 50.000 | ₺ 2.821,10 |
SOS 100.000 | ₺ 5.642,20 |
SOS 500.000 | ₺ 28.211 |
SOS 1.000.000 | ₺ 56.422 |
SOS 2.500.000 | ₺ 141.055 |
SOS 5.000.000 | ₺ 282.110 |
SOS 10.000.000 | ₺ 564.220 |
SOS 50.000.000 | ₺ 2.821.102 |