Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 17,481 | SOS 17,751 | 0,41% |
3 tháng | SOS 17,481 | SOS 18,546 | 4,52% |
1 năm | SOS 17,481 | SOS 29,054 | 39,05% |
2 năm | SOS 17,481 | SOS 36,856 | 51,95% |
3 năm | SOS 17,481 | SOS 69,891 | 74,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Shilling Somalia (SOS) |
₺ 1 | SOS 17,695 |
₺ 5 | SOS 88,473 |
₺ 10 | SOS 176,95 |
₺ 25 | SOS 442,37 |
₺ 50 | SOS 884,73 |
₺ 100 | SOS 1.769,47 |
₺ 250 | SOS 4.423,66 |
₺ 500 | SOS 8.847,33 |
₺ 1.000 | SOS 17.695 |
₺ 5.000 | SOS 88.473 |
₺ 10.000 | SOS 176.947 |
₺ 25.000 | SOS 442.366 |
₺ 50.000 | SOS 884.733 |
₺ 100.000 | SOS 1.769.465 |
₺ 500.000 | SOS 8.847.327 |