Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,01180 | TT$ 0,01192 | 0,50% |
3 tháng | TT$ 0,01175 | TT$ 0,01198 | 0,20% |
1 năm | TT$ 0,01175 | TT$ 0,01255 | 0,43% |
2 năm | TT$ 0,01163 | TT$ 0,01255 | 1,41% |
3 năm | TT$ 0,01157 | TT$ 0,01255 | 1,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
SOS 100 | TT$ 1,1951 |
SOS 500 | TT$ 5,9755 |
SOS 1.000 | TT$ 11,951 |
SOS 2.500 | TT$ 29,877 |
SOS 5.000 | TT$ 59,755 |
SOS 10.000 | TT$ 119,51 |
SOS 25.000 | TT$ 298,77 |
SOS 50.000 | TT$ 597,55 |
SOS 100.000 | TT$ 1.195,10 |
SOS 500.000 | TT$ 5.975,48 |
SOS 1.000.000 | TT$ 11.951 |
SOS 2.500.000 | TT$ 29.877 |
SOS 5.000.000 | TT$ 59.755 |
SOS 10.000.000 | TT$ 119.510 |
SOS 50.000.000 | TT$ 597.548 |