Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 83,675 | SOS 84,720 | 0,18% |
3 tháng | SOS 83,490 | SOS 85,132 | 0,26% |
1 năm | SOS 79,688 | SOS 85,132 | 0,30% |
2 năm | SOS 79,688 | SOS 85,954 | 1,40% |
3 năm | SOS 79,688 | SOS 86,458 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Shilling Somalia (SOS) |
TT$ 1 | SOS 84,158 |
TT$ 5 | SOS 420,79 |
TT$ 10 | SOS 841,58 |
TT$ 25 | SOS 2.103,94 |
TT$ 50 | SOS 4.207,88 |
TT$ 100 | SOS 8.415,75 |
TT$ 250 | SOS 21.039 |
TT$ 500 | SOS 42.079 |
TT$ 1.000 | SOS 84.158 |
TT$ 5.000 | SOS 420.788 |
TT$ 10.000 | SOS 841.575 |
TT$ 25.000 | SOS 2.103.938 |
TT$ 50.000 | SOS 4.207.876 |
TT$ 100.000 | SOS 8.415.753 |
TT$ 500.000 | SOS 42.078.763 |