Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 4,5075 | TSh 4,5786 | 1,27% |
3 tháng | TSh 4,4311 | TSh 4,5786 | 2,80% |
1 năm | TSh 4,1332 | TSh 4,6309 | 10,78% |
2 năm | TSh 3,9805 | TSh 4,6309 | 13,03% |
3 năm | TSh 3,9457 | TSh 4,6309 | 13,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Shilling Tanzania (TZS) |
SOS 1 | TSh 4,5490 |
SOS 5 | TSh 22,745 |
SOS 10 | TSh 45,490 |
SOS 25 | TSh 113,72 |
SOS 50 | TSh 227,45 |
SOS 100 | TSh 454,90 |
SOS 250 | TSh 1.137,25 |
SOS 500 | TSh 2.274,49 |
SOS 1.000 | TSh 4.548,98 |
SOS 5.000 | TSh 22.745 |
SOS 10.000 | TSh 45.490 |
SOS 25.000 | TSh 113.725 |
SOS 50.000 | TSh 227.449 |
SOS 100.000 | TSh 454.898 |
SOS 500.000 | TSh 2.274.491 |