Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / TZS Đảo
SOS
=
TSh
16/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 4,5075 TSh 4,5786 1,27%
3 tháng TSh 4,4311 TSh 4,5786 2,80%
1 năm TSh 4,1332 TSh 4,6309 10,78%
2 năm TSh 3,9805 TSh 4,6309 13,03%
3 năm TSh 3,9457 TSh 4,6309 13,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Shilling Tanzania (TZS)
SOS 1TSh 4,5490
SOS 5TSh 22,745
SOS 10TSh 45,490
SOS 25TSh 113,72
SOS 50TSh 227,45
SOS 100TSh 454,90
SOS 250TSh 1.137,25
SOS 500TSh 2.274,49
SOS 1.000TSh 4.548,98
SOS 5.000TSh 22.745
SOS 10.000TSh 45.490
SOS 25.000TSh 113.725
SOS 50.000TSh 227.449
SOS 100.000TSh 454.898
SOS 500.000TSh 2.274.491