Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / SOS Đảo
TSh
=
SOS
09/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,2189 SOS 0,2240 0,34%
3 tháng SOS 0,2189 SOS 0,2261 2,41%
1 năm SOS 0,2159 SOS 0,2427 9,08%
2 năm SOS 0,2159 SOS 0,2514 11,70%
3 năm SOS 0,2159 SOS 0,2534 10,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Shilling Somalia (SOS)
TSh 100SOS 22,078
TSh 500SOS 110,39
TSh 1.000SOS 220,78
TSh 2.500SOS 551,95
TSh 5.000SOS 1.103,89
TSh 10.000SOS 2.207,79
TSh 25.000SOS 5.519,46
TSh 50.000SOS 11.039
TSh 100.000SOS 22.078
TSh 500.000SOS 110.389
TSh 1.000.000SOS 220.779
TSh 2.500.000SOS 551.946
TSh 5.000.000SOS 1.103.893
TSh 10.000.000SOS 2.207.786
TSh 50.000.000SOS 11.038.928