Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,2189 | SOS 0,2240 | 0,34% |
3 tháng | SOS 0,2189 | SOS 0,2261 | 2,41% |
1 năm | SOS 0,2159 | SOS 0,2427 | 9,08% |
2 năm | SOS 0,2159 | SOS 0,2514 | 11,70% |
3 năm | SOS 0,2159 | SOS 0,2534 | 10,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Shilling Somalia (SOS) |
TSh 100 | SOS 22,078 |
TSh 500 | SOS 110,39 |
TSh 1.000 | SOS 220,78 |
TSh 2.500 | SOS 551,95 |
TSh 5.000 | SOS 1.103,89 |
TSh 10.000 | SOS 2.207,79 |
TSh 25.000 | SOS 5.519,46 |
TSh 50.000 | SOS 11.039 |
TSh 100.000 | SOS 22.078 |
TSh 500.000 | SOS 110.389 |
TSh 1.000.000 | SOS 220.779 |
TSh 2.500.000 | SOS 551.946 |
TSh 5.000.000 | SOS 1.103.893 |
TSh 10.000.000 | SOS 2.207.786 |
TSh 50.000.000 | SOS 11.038.928 |