Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,004308 | ₱ 0,004507 | 0,77% |
3 tháng | ₱ 0,004292 | ₱ 0,004507 | 1,77% |
1 năm | ₱ 0,004292 | ₱ 0,02242 | 79,82% |
2 năm | ₱ 0,004292 | ₱ 0,02353 | 78,73% |
3 năm | ₱ 0,004292 | ₱ 0,04062 | 88,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Peso Philippines (PHP) |
£S 1.000 | ₱ 4,4304 |
£S 5.000 | ₱ 22,152 |
£S 10.000 | ₱ 44,304 |
£S 25.000 | ₱ 110,76 |
£S 50.000 | ₱ 221,52 |
£S 100.000 | ₱ 443,04 |
£S 250.000 | ₱ 1.107,61 |
£S 500.000 | ₱ 2.215,22 |
£S 1.000.000 | ₱ 4.430,43 |
£S 5.000.000 | ₱ 22.152 |
£S 10.000.000 | ₱ 44.304 |
£S 25.000.000 | ₱ 110.761 |
£S 50.000.000 | ₱ 221.522 |
£S 100.000.000 | ₱ 443.043 |
£S 500.000.000 | ₱ 2.215.215 |