Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,002498 | ₺ 0,002536 | 1,23% |
3 tháng | ₺ 0,002402 | ₺ 0,002536 | 4,00% |
1 năm | ₺ 0,002034 | ₺ 0,01075 | 68,28% |
2 năm | ₺ 0,002034 | ₺ 0,01075 | 60,65% |
3 năm | ₺ 0,002034 | ₺ 0,01100 | 62,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
£S 1.000 | ₺ 2,5017 |
£S 5.000 | ₺ 12,509 |
£S 10.000 | ₺ 25,017 |
£S 25.000 | ₺ 62,543 |
£S 50.000 | ₺ 125,09 |
£S 100.000 | ₺ 250,17 |
£S 250.000 | ₺ 625,43 |
£S 500.000 | ₺ 1.250,86 |
£S 1.000.000 | ₺ 2.501,73 |
£S 5.000.000 | ₺ 12.509 |
£S 10.000.000 | ₺ 25.017 |
£S 25.000.000 | ₺ 62.543 |
£S 50.000.000 | ₺ 125.086 |
£S 100.000.000 | ₺ 250.173 |
£S 500.000.000 | ₺ 1.250.864 |