Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 394,29 | £S 398,98 | 0,38% |
3 tháng | £S 394,29 | £S 417,60 | 4,92% |
1 năm | £S 93,061 | £S 491,66 | 211,41% |
2 năm | £S 93,061 | £S 491,66 | 147,21% |
3 năm | £S 90,894 | £S 491,66 | 164,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Bảng Syria (SYP) |
₺ 1 | £S 397,45 |
₺ 5 | £S 1.987,26 |
₺ 10 | £S 3.974,53 |
₺ 25 | £S 9.936,32 |
₺ 50 | £S 19.873 |
₺ 100 | £S 39.745 |
₺ 250 | £S 99.363 |
₺ 500 | £S 198.726 |
₺ 1.000 | £S 397.453 |
₺ 5.000 | £S 1.987.265 |
₺ 10.000 | £S 3.974.530 |
₺ 25.000 | £S 9.936.324 |
₺ 50.000 | £S 19.872.648 |
₺ 100.000 | £S 39.745.296 |
₺ 500.000 | £S 198.726.479 |