Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0005260 | TT$ 0,0005312 | 0,15% |
3 tháng | TT$ 0,0005176 | TT$ 0,0005317 | 0,36% |
1 năm | TT$ 0,0005176 | TT$ 0,002718 | 80,51% |
2 năm | TT$ 0,0005176 | TT$ 0,002737 | 80,52% |
3 năm | TT$ 0,0005176 | TT$ 0,005469 | 90,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
£S 1.000 | TT$ 0,5275 |
£S 5.000 | TT$ 2,6377 |
£S 10.000 | TT$ 5,2753 |
£S 25.000 | TT$ 13,188 |
£S 50.000 | TT$ 26,377 |
£S 100.000 | TT$ 52,753 |
£S 250.000 | TT$ 131,88 |
£S 500.000 | TT$ 263,77 |
£S 1.000.000 | TT$ 527,53 |
£S 5.000.000 | TT$ 2.637,66 |
£S 10.000.000 | TT$ 5.275,32 |
£S 25.000.000 | TT$ 13.188 |
£S 50.000.000 | TT$ 26.377 |
£S 100.000.000 | TT$ 52.753 |
£S 500.000.000 | TT$ 263.766 |