Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / TTD Đảo
£S
=
TT$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,0005260 TT$ 0,0005312 0,15%
3 tháng TT$ 0,0005176 TT$ 0,0005317 0,36%
1 năm TT$ 0,0005176 TT$ 0,002718 80,51%
2 năm TT$ 0,0005176 TT$ 0,002737 80,52%
3 năm TT$ 0,0005176 TT$ 0,005469 90,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
£S 1.000TT$ 0,5275
£S 5.000TT$ 2,6377
£S 10.000TT$ 5,2753
£S 25.000TT$ 13,188
£S 50.000TT$ 26,377
£S 100.000TT$ 52,753
£S 250.000TT$ 131,88
£S 500.000TT$ 263,77
£S 1.000.000TT$ 527,53
£S 5.000.000TT$ 2.637,66
£S 10.000.000TT$ 5.275,32
£S 25.000.000TT$ 13.188
£S 50.000.000TT$ 26.377
£S 100.000.000TT$ 52.753
£S 500.000.000TT$ 263.766