Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / SYP Đảo
TT$
=
£S
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 1.882,65 £S 1.901,06 0,15%
3 tháng £S 1.880,85 £S 1.932,00 0,36%
1 năm £S 367,91 £S 1.932,00 413,01%
2 năm £S 365,31 £S 1.932,00 413,28%
3 năm £S 182,85 £S 1.932,00 923,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Bảng Syria (SYP)
TT$ 1£S 1.895,62
TT$ 5£S 9.478,10
TT$ 10£S 18.956
TT$ 25£S 47.391
TT$ 50£S 94.781
TT$ 100£S 189.562
TT$ 250£S 473.905
TT$ 500£S 947.810
TT$ 1.000£S 1.895.620
TT$ 5.000£S 9.478.102
TT$ 10.000£S 18.956.205
TT$ 25.000£S 47.390.511
TT$ 50.000£S 94.781.023
TT$ 100.000£S 189.562.045
TT$ 500.000£S 947.810.225