Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 1.882,65 | £S 1.901,06 | 0,15% |
3 tháng | £S 1.880,85 | £S 1.932,00 | 0,36% |
1 năm | £S 367,91 | £S 1.932,00 | 413,01% |
2 năm | £S 365,31 | £S 1.932,00 | 413,28% |
3 năm | £S 182,85 | £S 1.932,00 | 923,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Bảng Syria (SYP) |
TT$ 1 | £S 1.895,62 |
TT$ 5 | £S 9.478,10 |
TT$ 10 | £S 18.956 |
TT$ 25 | £S 47.391 |
TT$ 50 | £S 94.781 |
TT$ 100 | £S 189.562 |
TT$ 250 | £S 473.905 |
TT$ 500 | £S 947.810 |
TT$ 1.000 | £S 1.895.620 |
TT$ 5.000 | £S 9.478.102 |
TT$ 10.000 | £S 18.956.205 |
TT$ 25.000 | £S 47.390.511 |
TT$ 50.000 | £S 94.781.023 |
TT$ 100.000 | £S 189.562.045 |
TT$ 500.000 | £S 947.810.225 |