Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,6938 | ₺ 1,7567 | 1,90% |
3 tháng | ₺ 1,6095 | ₺ 1,7567 | 9,14% |
1 năm | ₺ 1,0182 | ₺ 1,7567 | 72,53% |
2 năm | ₺ 0,9748 | ₺ 1,7567 | 80,21% |
3 năm | ₺ 0,5534 | ₺ 1,7567 | 195,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
L 1 | ₺ 1,7558 |
L 5 | ₺ 8,7792 |
L 10 | ₺ 17,558 |
L 25 | ₺ 43,896 |
L 50 | ₺ 87,792 |
L 100 | ₺ 175,58 |
L 250 | ₺ 438,96 |
L 500 | ₺ 877,92 |
L 1.000 | ₺ 1.755,83 |
L 5.000 | ₺ 8.779,15 |
L 10.000 | ₺ 17.558 |
L 25.000 | ₺ 43.896 |
L 50.000 | ₺ 87.792 |
L 100.000 | ₺ 175.583 |
L 500.000 | ₺ 877.915 |