Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,6938 | ₺ 1,7706 | 4,31% |
3 tháng | ₺ 1,6126 | ₺ 1,7706 | 8,28% |
1 năm | ₺ 1,0246 | ₺ 1,7706 | 72,00% |
2 năm | ₺ 1,0050 | ₺ 1,7706 | 75,80% |
3 năm | ₺ 0,5534 | ₺ 1,7706 | 196,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
L 1 | ₺ 1,7713 |
L 5 | ₺ 8,8567 |
L 10 | ₺ 17,713 |
L 25 | ₺ 44,283 |
L 50 | ₺ 88,567 |
L 100 | ₺ 177,13 |
L 250 | ₺ 442,83 |
L 500 | ₺ 885,67 |
L 1.000 | ₺ 1.771,34 |
L 5.000 | ₺ 8.856,68 |
L 10.000 | ₺ 17.713 |
L 25.000 | ₺ 44.283 |
L 50.000 | ₺ 88.567 |
L 100.000 | ₺ 177.134 |
L 500.000 | ₺ 885.668 |