Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5691 | L 0,5904 | 2,81% |
3 tháng | L 0,5691 | L 0,6201 | 7,49% |
1 năm | L 0,5691 | L 0,9779 | 41,06% |
2 năm | L 0,5691 | L 1,0259 | 44,52% |
3 năm | L 0,5691 | L 1,8069 | 66,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₺ 1 | L 0,5722 |
₺ 5 | L 2,8610 |
₺ 10 | L 5,7220 |
₺ 25 | L 14,305 |
₺ 50 | L 28,610 |
₺ 100 | L 57,220 |
₺ 250 | L 143,05 |
₺ 500 | L 286,10 |
₺ 1.000 | L 572,20 |
₺ 5.000 | L 2.861,02 |
₺ 10.000 | L 5.722,03 |
₺ 25.000 | L 14.305 |
₺ 50.000 | L 28.610 |
₺ 100.000 | L 57.220 |
₺ 500.000 | L 286.102 |