Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,3532 | TT$ 0,3695 | 2,24% |
3 tháng | TT$ 0,3523 | TT$ 0,3695 | 3,19% |
1 năm | TT$ 0,3435 | TT$ 0,3854 | 4,61% |
2 năm | TT$ 0,3435 | TT$ 0,4450 | 12,34% |
3 năm | TT$ 0,3435 | TT$ 0,5031 | 22,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
L 10 | TT$ 3,6891 |
L 50 | TT$ 18,445 |
L 100 | TT$ 36,891 |
L 250 | TT$ 92,227 |
L 500 | TT$ 184,45 |
L 1.000 | TT$ 368,91 |
L 2.500 | TT$ 922,27 |
L 5.000 | TT$ 1.844,53 |
L 10.000 | TT$ 3.689,07 |
L 50.000 | TT$ 18.445 |
L 100.000 | TT$ 36.891 |
L 250.000 | TT$ 92.227 |
L 500.000 | TT$ 184.453 |
L 1.000.000 | TT$ 368.907 |
L 5.000.000 | TT$ 1.844.535 |