Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / TTD Đảo
L
=
TT$
13/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,3532 TT$ 0,3695 2,24%
3 tháng TT$ 0,3523 TT$ 0,3695 3,19%
1 năm TT$ 0,3435 TT$ 0,3854 4,61%
2 năm TT$ 0,3435 TT$ 0,4450 12,34%
3 năm TT$ 0,3435 TT$ 0,5031 22,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
L 10TT$ 3,6891
L 50TT$ 18,445
L 100TT$ 36,891
L 250TT$ 92,227
L 500TT$ 184,45
L 1.000TT$ 368,91
L 2.500TT$ 922,27
L 5.000TT$ 1.844,53
L 10.000TT$ 3.689,07
L 50.000TT$ 18.445
L 100.000TT$ 36.891
L 250.000TT$ 92.227
L 500.000TT$ 184.453
L 1.000.000TT$ 368.907
L 5.000.000TT$ 1.844.535