Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,6824 | L 2,8311 | 4,30% |
3 tháng | L 2,6824 | L 2,8385 | 3,60% |
1 năm | L 2,5949 | L 2,9112 | 5,25% |
2 năm | L 2,2471 | L 2,9112 | 13,46% |
3 năm | L 1,9878 | L 2,9112 | 28,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
TT$ 1 | L 2,6935 |
TT$ 5 | L 13,467 |
TT$ 10 | L 26,935 |
TT$ 25 | L 67,337 |
TT$ 50 | L 134,67 |
TT$ 100 | L 269,35 |
TT$ 250 | L 673,37 |
TT$ 500 | L 1.346,74 |
TT$ 1.000 | L 2.693,48 |
TT$ 5.000 | L 13.467 |
TT$ 10.000 | L 26.935 |
TT$ 25.000 | L 67.337 |
TT$ 50.000 | L 134.674 |
TT$ 100.000 | L 269.348 |
TT$ 500.000 | L 1.346.739 |