Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / TZS Đảo
L
=
TSh
14/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 134,49 TSh 140,85 2,48%
3 tháng TSh 132,14 TSh 140,85 4,88%
1 năm TSh 119,63 TSh 140,85 15,35%
2 năm TSh 119,63 TSh 152,39 2,90%
3 năm TSh 119,63 TSh 172,28 14,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Shilling Tanzania (TZS)
L 1TSh 140,97
L 5TSh 704,84
L 10TSh 1.409,68
L 25TSh 3.524,19
L 50TSh 7.048,38
L 100TSh 14.097
L 250TSh 35.242
L 500TSh 70.484
L 1.000TSh 140.968
L 5.000TSh 704.838
L 10.000TSh 1.409.677
L 25.000TSh 3.524.191
L 50.000TSh 7.048.383
L 100.000TSh 14.096.766
L 500.000TSh 70.483.830