Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 134,49 | TSh 140,85 | 2,48% |
3 tháng | TSh 132,14 | TSh 140,85 | 4,88% |
1 năm | TSh 119,63 | TSh 140,85 | 15,35% |
2 năm | TSh 119,63 | TSh 152,39 | 2,90% |
3 năm | TSh 119,63 | TSh 172,28 | 14,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Shilling Tanzania (TZS) |
L 1 | TSh 140,97 |
L 5 | TSh 704,84 |
L 10 | TSh 1.409,68 |
L 25 | TSh 3.524,19 |
L 50 | TSh 7.048,38 |
L 100 | TSh 14.097 |
L 250 | TSh 35.242 |
L 500 | TSh 70.484 |
L 1.000 | TSh 140.968 |
L 5.000 | TSh 704.838 |
L 10.000 | TSh 1.409.677 |
L 25.000 | TSh 3.524.191 |
L 50.000 | TSh 7.048.383 |
L 100.000 | TSh 14.096.766 |
L 500.000 | TSh 70.483.830 |