Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,007105 | L 0,007435 | 0,36% |
3 tháng | L 0,007105 | L 0,007568 | 4,19% |
1 năm | L 0,007105 | L 0,008359 | 8,43% |
2 năm | L 0,006562 | L 0,008359 | 2,76% |
3 năm | L 0,005804 | L 0,008359 | 17,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
TSh 1.000 | L 7,1154 |
TSh 5.000 | L 35,577 |
TSh 10.000 | L 71,154 |
TSh 25.000 | L 177,89 |
TSh 50.000 | L 355,77 |
TSh 100.000 | L 711,54 |
TSh 250.000 | L 1.778,86 |
TSh 500.000 | L 3.557,72 |
TSh 1.000.000 | L 7.115,43 |
TSh 5.000.000 | L 35.577 |
TSh 10.000.000 | L 71.154 |
TSh 25.000.000 | L 177.886 |
TSh 50.000.000 | L 355.772 |
TSh 100.000.000 | L 711.543 |
TSh 500.000.000 | L 3.557.717 |