Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / SZL Đảo
TSh
=
L
09/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,007105 L 0,007435 0,36%
3 tháng L 0,007105 L 0,007568 4,19%
1 năm L 0,007105 L 0,008359 8,43%
2 năm L 0,006562 L 0,008359 2,76%
3 năm L 0,005804 L 0,008359 17,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Lilangeni Swaziland (SZL)
TSh 1.000L 7,1154
TSh 5.000L 35,577
TSh 10.000L 71,154
TSh 25.000L 177,89
TSh 50.000L 355,77
TSh 100.000L 711,54
TSh 250.000L 1.778,86
TSh 500.000L 3.557,72
TSh 1.000.000L 7.115,43
TSh 5.000.000L 35.577
TSh 10.000.000L 71.154
TSh 25.000.000L 177.886
TSh 50.000.000L 355.772
TSh 100.000.000L 711.543
TSh 500.000.000L 3.557.717