Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.302,07 | ₫ 1.350,31 | 1,95% |
3 tháng | ₫ 1.277,05 | ₫ 1.350,31 | 2,29% |
1 năm | ₫ 1.188,88 | ₫ 1.350,31 | 4,27% |
2 năm | ₫ 1.188,88 | ₫ 1.517,17 | 8,52% |
3 năm | ₫ 1.188,88 | ₫ 1.706,12 | 17,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Việt Nam Đồng (VND) |
L 1 | ₫ 1.341,72 |
L 5 | ₫ 6.708,59 |
L 10 | ₫ 13.417 |
L 25 | ₫ 33.543 |
L 50 | ₫ 67.086 |
L 100 | ₫ 134.172 |
L 250 | ₫ 335.429 |
L 500 | ₫ 670.859 |
L 1.000 | ₫ 1.341.717 |
L 5.000 | ₫ 6.708.586 |
L 10.000 | ₫ 13.417.171 |
L 25.000 | ₫ 33.542.928 |
L 50.000 | ₫ 67.085.857 |
L 100.000 | ₫ 134.171.714 |
L 500.000 | ₫ 670.858.569 |