Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,5366 | ₱ 1,5630 | 1,26% |
3 tháng | ₱ 1,5366 | ₱ 1,5867 | 1,93% |
1 năm | ₱ 1,5299 | ₱ 1,6613 | 3,93% |
2 năm | ₱ 1,5067 | ₱ 1,6736 | 2,10% |
3 năm | ₱ 1,4814 | ₱ 1,6736 | 0,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Philippines (PHP) |
฿ 1 | ₱ 1,5607 |
฿ 5 | ₱ 7,8034 |
฿ 10 | ₱ 15,607 |
฿ 25 | ₱ 39,017 |
฿ 50 | ₱ 78,034 |
฿ 100 | ₱ 156,07 |
฿ 250 | ₱ 390,17 |
฿ 500 | ₱ 780,34 |
฿ 1.000 | ₱ 1.560,68 |
฿ 5.000 | ₱ 7.803,41 |
฿ 10.000 | ₱ 15.607 |
฿ 25.000 | ₱ 39.017 |
฿ 50.000 | ₱ 78.034 |
฿ 100.000 | ₱ 156.068 |
฿ 500.000 | ₱ 780.341 |