Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / TMT Đảo
฿
=
m
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,09446 m 0,09651 0,16%
3 tháng m 0,09446 m 0,09911 2,86%
1 năm m 0,09436 m 0,1043 7,86%
2 năm m 0,09123 m 0,1074 6,77%
3 năm m 0,09123 m 0,1129 15,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Manat Turkmenistan (TMT)
฿ 100m 9,5216
฿ 500m 47,608
฿ 1.000m 95,216
฿ 2.500m 238,04
฿ 5.000m 476,08
฿ 10.000m 952,16
฿ 25.000m 2.380,39
฿ 50.000m 4.760,78
฿ 100.000m 9.521,55
฿ 500.000m 47.608
฿ 1.000.000m 95.216
฿ 2.500.000m 238.039
฿ 5.000.000m 476.078
฿ 10.000.000m 952.155
฿ 50.000.000m 4.760.776