Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 10,478 | ฿ 10,587 | 0,16% |
3 tháng | ฿ 10,090 | ฿ 10,587 | 1,96% |
1 năm | ฿ 9,6239 | ฿ 10,598 | 9,13% |
2 năm | ฿ 9,3077 | ฿ 10,961 | 5,60% |
3 năm | ฿ 8,8656 | ฿ 10,961 | 17,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Baht Thái (THB) |
m 1 | ฿ 10,485 |
m 5 | ฿ 52,425 |
m 10 | ฿ 104,85 |
m 25 | ฿ 262,13 |
m 50 | ฿ 524,25 |
m 100 | ฿ 1.048,50 |
m 250 | ฿ 2.621,26 |
m 500 | ฿ 5.242,52 |
m 1.000 | ฿ 10.485 |
m 5.000 | ฿ 52.425 |
m 10.000 | ฿ 104.850 |
m 25.000 | ฿ 262.126 |
m 50.000 | ฿ 524.252 |
m 100.000 | ฿ 1.048.504 |
m 500.000 | ฿ 5.242.521 |