Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / THB Đảo
m
=
฿
13/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 10,478 ฿ 10,587 0,16%
3 tháng ฿ 10,090 ฿ 10,587 1,96%
1 năm ฿ 9,6239 ฿ 10,598 9,13%
2 năm ฿ 9,3077 ฿ 10,961 5,60%
3 năm ฿ 8,8656 ฿ 10,961 17,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Baht Thái (THB)
m 1฿ 10,485
m 5฿ 52,425
m 10฿ 104,85
m 25฿ 262,13
m 50฿ 524,25
m 100฿ 1.048,50
m 250฿ 2.621,26
m 500฿ 5.242,52
m 1.000฿ 10.485
m 5.000฿ 52.425
m 10.000฿ 104.850
m 25.000฿ 262.126
m 50.000฿ 524.252
m 100.000฿ 1.048.504
m 500.000฿ 5.242.521