Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / TRY Đảo
฿
=
02/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8691 0,8866 0,54%
3 tháng 0,8502 0,9036 2,43%
1 năm 0,5717 0,9036 53,02%
2 năm 0,4312 0,9036 103,02%
3 năm 0,2523 0,9036 229,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
฿ 1 0,8769
฿ 5 4,3844
฿ 10 8,7688
฿ 25 21,922
฿ 50 43,844
฿ 100 87,688
฿ 250 219,22
฿ 500 438,44
฿ 1.000 876,88
฿ 5.000 4.384,41
฿ 10.000 8.768,82
฿ 25.000 21.922
฿ 50.000 43.844
฿ 100.000 87.688
฿ 500.000 438.441