Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,8691 | ₺ 0,8866 | 0,54% |
3 tháng | ₺ 0,8502 | ₺ 0,9036 | 2,43% |
1 năm | ₺ 0,5717 | ₺ 0,9036 | 53,02% |
2 năm | ₺ 0,4312 | ₺ 0,9036 | 103,02% |
3 năm | ₺ 0,2523 | ₺ 0,9036 | 229,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
฿ 1 | ₺ 0,8769 |
฿ 5 | ₺ 4,3844 |
฿ 10 | ₺ 8,7688 |
฿ 25 | ₺ 21,922 |
฿ 50 | ₺ 43,844 |
฿ 100 | ₺ 87,688 |
฿ 250 | ₺ 219,22 |
฿ 500 | ₺ 438,44 |
฿ 1.000 | ₺ 876,88 |
฿ 5.000 | ₺ 4.384,41 |
฿ 10.000 | ₺ 8.768,82 |
฿ 25.000 | ₺ 21.922 |
฿ 50.000 | ₺ 43.844 |
฿ 100.000 | ₺ 87.688 |
฿ 500.000 | ₺ 438.441 |