Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / THB Đảo
=
฿
15/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 1,1287 ฿ 1,1458 0,32%
3 tháng ฿ 1,1067 ฿ 1,1752 3,29%
1 năm ฿ 1,1067 ฿ 1,7492 33,85%
2 năm ฿ 1,1067 ฿ 2,2275 48,98%
3 năm ฿ 1,1067 ฿ 3,9630 69,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Baht Thái (THB)
1฿ 1,1325
5฿ 5,6623
10฿ 11,325
25฿ 28,311
50฿ 56,623
100฿ 113,25
250฿ 283,11
500฿ 566,23
1.000฿ 1.132,45
5.000฿ 5.662,26
10.000฿ 11.325
25.000฿ 28.311
50.000฿ 56.623
100.000฿ 113.245
500.000฿ 566.226