Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,1287 | ฿ 1,1458 | 0,32% |
3 tháng | ฿ 1,1067 | ฿ 1,1752 | 3,29% |
1 năm | ฿ 1,1067 | ฿ 1,7492 | 33,85% |
2 năm | ฿ 1,1067 | ฿ 2,2275 | 48,98% |
3 năm | ฿ 1,1067 | ฿ 3,9630 | 69,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Baht Thái (THB) |
₺ 1 | ฿ 1,1325 |
₺ 5 | ฿ 5,6623 |
₺ 10 | ฿ 11,325 |
₺ 25 | ฿ 28,311 |
₺ 50 | ฿ 56,623 |
₺ 100 | ฿ 113,25 |
₺ 250 | ฿ 283,11 |
₺ 500 | ฿ 566,23 |
₺ 1.000 | ฿ 1.132,45 |
₺ 5.000 | ฿ 5.662,26 |
₺ 10.000 | ฿ 11.325 |
₺ 25.000 | ฿ 28.311 |
₺ 50.000 | ฿ 56.623 |
₺ 100.000 | ฿ 113.245 |
₺ 500.000 | ฿ 566.226 |