Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / TTD Đảo
฿
=
TT$
06/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1827 TT$ 0,1866 0,22%
3 tháng TT$ 0,1827 TT$ 0,1916 3,82%
1 năm TT$ 0,1822 TT$ 0,2019 7,86%
2 năm TT$ 0,1759 TT$ 0,2079 6,65%
3 năm TT$ 0,1759 TT$ 0,2193 15,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
฿ 100TT$ 18,406
฿ 500TT$ 92,030
฿ 1.000TT$ 184,06
฿ 2.500TT$ 460,15
฿ 5.000TT$ 920,30
฿ 10.000TT$ 1.840,59
฿ 25.000TT$ 4.601,48
฿ 50.000TT$ 9.202,97
฿ 100.000TT$ 18.406
฿ 500.000TT$ 92.030
฿ 1.000.000TT$ 184.059
฿ 2.500.000TT$ 460.148
฿ 5.000.000TT$ 920.297
฿ 10.000.000TT$ 1.840.593
฿ 50.000.000TT$ 9.202.966