Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1827 | TT$ 0,1866 | 0,22% |
3 tháng | TT$ 0,1827 | TT$ 0,1916 | 3,82% |
1 năm | TT$ 0,1822 | TT$ 0,2019 | 7,86% |
2 năm | TT$ 0,1759 | TT$ 0,2079 | 6,65% |
3 năm | TT$ 0,1759 | TT$ 0,2193 | 15,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
฿ 100 | TT$ 18,406 |
฿ 500 | TT$ 92,030 |
฿ 1.000 | TT$ 184,06 |
฿ 2.500 | TT$ 460,15 |
฿ 5.000 | TT$ 920,30 |
฿ 10.000 | TT$ 1.840,59 |
฿ 25.000 | TT$ 4.601,48 |
฿ 50.000 | TT$ 9.202,97 |
฿ 100.000 | TT$ 18.406 |
฿ 500.000 | TT$ 92.030 |
฿ 1.000.000 | TT$ 184.059 |
฿ 2.500.000 | TT$ 460.148 |
฿ 5.000.000 | TT$ 920.297 |
฿ 10.000.000 | TT$ 1.840.593 |
฿ 50.000.000 | TT$ 9.202.966 |