Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / THB Đảo
TT$
=
฿
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 5,3229 ฿ 5,4722 1,66%
3 tháng ฿ 5,2200 ฿ 5,4722 0,60%
1 năm ฿ 5,0136 ฿ 5,4878 5,44%
2 năm ฿ 4,8103 ฿ 5,6850 4,75%
3 năm ฿ 4,5609 ฿ 5,6850 14,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Baht Thái (THB)
TT$ 1฿ 5,3384
TT$ 5฿ 26,692
TT$ 10฿ 53,384
TT$ 25฿ 133,46
TT$ 50฿ 266,92
TT$ 100฿ 533,84
TT$ 250฿ 1.334,60
TT$ 500฿ 2.669,20
TT$ 1.000฿ 5.338,40
TT$ 5.000฿ 26.692
TT$ 10.000฿ 53.384
TT$ 25.000฿ 133.460
TT$ 50.000฿ 266.920
TT$ 100.000฿ 533.840
TT$ 500.000฿ 2.669.202