Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 5,3229 | ฿ 5,4722 | 1,66% |
3 tháng | ฿ 5,2200 | ฿ 5,4722 | 0,60% |
1 năm | ฿ 5,0136 | ฿ 5,4878 | 5,44% |
2 năm | ฿ 4,8103 | ฿ 5,6850 | 4,75% |
3 năm | ฿ 4,5609 | ฿ 5,6850 | 14,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Baht Thái (THB) |
TT$ 1 | ฿ 5,3384 |
TT$ 5 | ฿ 26,692 |
TT$ 10 | ฿ 53,384 |
TT$ 25 | ฿ 133,46 |
TT$ 50 | ฿ 266,92 |
TT$ 100 | ฿ 533,84 |
TT$ 250 | ฿ 1.334,60 |
TT$ 500 | ฿ 2.669,20 |
TT$ 1.000 | ฿ 5.338,40 |
TT$ 5.000 | ฿ 26.692 |
TT$ 10.000 | ฿ 53.384 |
TT$ 25.000 | ฿ 133.460 |
TT$ 50.000 | ฿ 266.920 |
TT$ 100.000 | ฿ 533.840 |
TT$ 500.000 | ฿ 2.669.202 |