Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / TZS Đảo
฿
=
TSh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 69,795 TSh 70,859 0,28%
3 tháng TSh 69,795 TSh 72,000 0,76%
1 năm TSh 67,648 TSh 73,499 1,33%
2 năm TSh 60,661 TSh 73,499 4,27%
3 năm TSh 60,661 TSh 74,650 5,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Shilling Tanzania (TZS)
฿ 1TSh 70,323
฿ 5TSh 351,62
฿ 10TSh 703,23
฿ 25TSh 1.758,09
฿ 50TSh 3.516,17
฿ 100TSh 7.032,35
฿ 250TSh 17.581
฿ 500TSh 35.162
฿ 1.000TSh 70.323
฿ 5.000TSh 351.617
฿ 10.000TSh 703.235
฿ 25.000TSh 1.758.087
฿ 50.000TSh 3.516.173
฿ 100.000TSh 7.032.346
฿ 500.000TSh 35.161.731