Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 69,795 | TSh 70,859 | 0,28% |
3 tháng | TSh 69,795 | TSh 72,000 | 0,76% |
1 năm | TSh 67,648 | TSh 73,499 | 1,33% |
2 năm | TSh 60,661 | TSh 73,499 | 4,27% |
3 năm | TSh 60,661 | TSh 74,650 | 5,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Shilling Tanzania (TZS) |
฿ 1 | TSh 70,323 |
฿ 5 | TSh 351,62 |
฿ 10 | TSh 703,23 |
฿ 25 | TSh 1.758,09 |
฿ 50 | TSh 3.516,17 |
฿ 100 | TSh 7.032,35 |
฿ 250 | TSh 17.581 |
฿ 500 | TSh 35.162 |
฿ 1.000 | TSh 70.323 |
฿ 5.000 | TSh 351.617 |
฿ 10.000 | TSh 703.235 |
฿ 25.000 | TSh 1.758.087 |
฿ 50.000 | TSh 3.516.173 |
฿ 100.000 | TSh 7.032.346 |
฿ 500.000 | TSh 35.161.731 |