Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / THB Đảo
TSh
=
฿
09/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,01411 ฿ 0,01433 0,81%
3 tháng ฿ 0,01389 ฿ 0,01433 0,06%
1 năm ฿ 0,01361 ฿ 0,01478 0,38%
2 năm ฿ 0,01361 ฿ 0,01649 4,40%
3 năm ฿ 0,01340 ฿ 0,01649 6,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Baht Thái (THB)
TSh 100฿ 1,4206
TSh 500฿ 7,1031
TSh 1.000฿ 14,206
TSh 2.500฿ 35,515
TSh 5.000฿ 71,031
TSh 10.000฿ 142,06
TSh 25.000฿ 355,15
TSh 50.000฿ 710,31
TSh 100.000฿ 1.420,62
TSh 500.000฿ 7.103,08
TSh 1.000.000฿ 14.206
TSh 2.500.000฿ 35.515
TSh 5.000.000฿ 71.031
TSh 10.000.000฿ 142.062
TSh 50.000.000฿ 710.308