Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,01411 | ฿ 0,01433 | 0,81% |
3 tháng | ฿ 0,01389 | ฿ 0,01433 | 0,06% |
1 năm | ฿ 0,01361 | ฿ 0,01478 | 0,38% |
2 năm | ฿ 0,01361 | ฿ 0,01649 | 4,40% |
3 năm | ฿ 0,01340 | ฿ 0,01649 | 6,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Baht Thái (THB) |
TSh 100 | ฿ 1,4206 |
TSh 500 | ฿ 7,1031 |
TSh 1.000 | ฿ 14,206 |
TSh 2.500 | ฿ 35,515 |
TSh 5.000 | ฿ 71,031 |
TSh 10.000 | ฿ 142,06 |
TSh 25.000 | ฿ 355,15 |
TSh 50.000 | ฿ 710,31 |
TSh 100.000 | ฿ 1.420,62 |
TSh 500.000 | ฿ 7.103,08 |
TSh 1.000.000 | ฿ 14.206 |
TSh 2.500.000 | ฿ 35.515 |
TSh 5.000.000 | ฿ 71.031 |
TSh 10.000.000 | ฿ 142.062 |
TSh 50.000.000 | ฿ 710.308 |