Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,2249 | £ 0,2313 | 1,23% |
3 tháng | £ 0,2218 | £ 0,2313 | 0,27% |
1 năm | £ 0,2177 | £ 0,2370 | 1,43% |
2 năm | £ 0,2177 | £ 0,2670 | 1,97% |
3 năm | £ 0,2004 | £ 0,2670 | 12,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Bảng Anh (GBP) |
m 100 | £ 22,488 |
m 500 | £ 112,44 |
m 1.000 | £ 224,88 |
m 2.500 | £ 562,21 |
m 5.000 | £ 1.124,42 |
m 10.000 | £ 2.248,83 |
m 25.000 | £ 5.622,09 |
m 50.000 | £ 11.244 |
m 100.000 | £ 22.488 |
m 500.000 | £ 112.442 |
m 1.000.000 | £ 224.883 |
m 2.500.000 | £ 562.209 |
m 5.000.000 | £ 1.124.417 |
m 10.000.000 | £ 2.248.834 |
m 50.000.000 | £ 11.244.172 |