Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / IDR Đảo
m
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 4.522,63 Rp 4.646,30 0,91%
3 tháng Rp 4.415,79 Rp 4.646,30 1,76%
1 năm Rp 4.178,87 Rp 4.646,30 8,74%
2 năm Rp 4.107,67 Rp 4.646,30 10,85%
3 năm Rp 3.988,78 Rp 4.646,30 10,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rupiah Indonesia (IDR)
m 1Rp 4.562,49
m 5Rp 22.812
m 10Rp 45.625
m 25Rp 114.062
m 50Rp 228.124
m 100Rp 456.249
m 250Rp 1.140.621
m 500Rp 2.281.243
m 1.000Rp 4.562.486
m 5.000Rp 22.812.428
m 10.000Rp 45.624.855
m 25.000Rp 114.062.139
m 50.000Rp 228.124.277
m 100.000Rp 456.248.555
m 500.000Rp 2.281.242.773