Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4.522,63 | Rp 4.646,30 | 0,91% |
3 tháng | Rp 4.415,79 | Rp 4.646,30 | 1,76% |
1 năm | Rp 4.178,87 | Rp 4.646,30 | 8,74% |
2 năm | Rp 4.107,67 | Rp 4.646,30 | 10,85% |
3 năm | Rp 3.988,78 | Rp 4.646,30 | 10,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Rupiah Indonesia (IDR) |
m 1 | Rp 4.562,49 |
m 5 | Rp 22.812 |
m 10 | Rp 45.625 |
m 25 | Rp 114.062 |
m 50 | Rp 228.124 |
m 100 | Rp 456.249 |
m 250 | Rp 1.140.621 |
m 500 | Rp 2.281.243 |
m 1.000 | Rp 4.562.486 |
m 5.000 | Rp 22.812.428 |
m 10.000 | Rp 45.624.855 |
m 25.000 | Rp 114.062.139 |
m 50.000 | Rp 228.124.277 |
m 100.000 | Rp 456.248.555 |
m 500.000 | Rp 2.281.242.773 |