Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / RWF Đảo
m
=
FRw
14/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 366,60 FRw 372,04 0,40%
3 tháng FRw 361,50 FRw 372,04 1,74%
1 năm FRw 318,92 FRw 372,04 15,40%
2 năm FRw 289,36 FRw 372,04 26,34%
3 năm FRw 283,35 FRw 372,04 29,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Franc Rwanda (RWF)
m 1FRw 369,45
m 5FRw 1.847,24
m 10FRw 3.694,49
m 25FRw 9.236,21
m 50FRw 18.472
m 100FRw 36.945
m 250FRw 92.362
m 500FRw 184.724
m 1.000FRw 369.449
m 5.000FRw 1.847.243
m 10.000FRw 3.694.485
m 25.000FRw 9.236.214
m 50.000FRw 18.472.427
m 100.000FRw 36.944.855
m 500.000FRw 184.724.273