Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / TND Đảo
m
=
DT
13/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,8893 DT 0,9024 0,53%
3 tháng DT 0,8815 DT 0,9024 0,24%
1 năm DT 0,8631 DT 0,9107 3,05%
2 năm DT 0,8405 DT 0,9459 1,95%
3 năm DT 0,7745 DT 0,9459 15,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dinar Tunisia (TND)
m 1DT 0,8921
m 5DT 4,4607
m 10DT 8,9215
m 25DT 22,304
m 50DT 44,607
m 100DT 89,215
m 250DT 223,04
m 500DT 446,07
m 1.000DT 892,15
m 5.000DT 4.460,73
m 10.000DT 8.921,45
m 25.000DT 22.304
m 50.000DT 44.607
m 100.000DT 89.215
m 500.000DT 446.073