Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,8893 | DT 0,9024 | 0,53% |
3 tháng | DT 0,8815 | DT 0,9024 | 0,24% |
1 năm | DT 0,8631 | DT 0,9107 | 3,05% |
2 năm | DT 0,8405 | DT 0,9459 | 1,95% |
3 năm | DT 0,7745 | DT 0,9459 | 15,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Dinar Tunisia (TND) |
m 1 | DT 0,8921 |
m 5 | DT 4,4607 |
m 10 | DT 8,9215 |
m 25 | DT 22,304 |
m 50 | DT 44,607 |
m 100 | DT 89,215 |
m 250 | DT 223,04 |
m 500 | DT 446,07 |
m 1.000 | DT 892,15 |
m 5.000 | DT 4.460,73 |
m 10.000 | DT 8.921,45 |
m 25.000 | DT 22.304 |
m 50.000 | DT 44.607 |
m 100.000 | DT 89.215 |
m 500.000 | DT 446.073 |