Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 1,1081 | m 1,1259 | 1,17% |
3 tháng | m 1,1081 | m 1,1345 | 1,11% |
1 năm | m 1,0980 | m 1,1586 | 3,11% |
2 năm | m 1,0572 | m 1,1897 | 3,23% |
3 năm | m 1,0572 | m 1,2912 | 12,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Manat Turkmenistan (TMT) |
DT 1 | m 1,1118 |
DT 5 | m 5,5591 |
DT 10 | m 11,118 |
DT 25 | m 27,795 |
DT 50 | m 55,591 |
DT 100 | m 111,18 |
DT 250 | m 277,95 |
DT 500 | m 555,91 |
DT 1.000 | m 1.111,82 |
DT 5.000 | m 5.559,09 |
DT 10.000 | m 11.118 |
DT 25.000 | m 27.795 |
DT 50.000 | m 55.591 |
DT 100.000 | m 111.182 |
DT 500.000 | m 555.909 |