Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / TMT Đảo
DT
=
m
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 1,1081 m 1,1259 1,17%
3 tháng m 1,1081 m 1,1345 1,11%
1 năm m 1,0980 m 1,1586 3,11%
2 năm m 1,0572 m 1,1897 3,23%
3 năm m 1,0572 m 1,2912 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Manat Turkmenistan (TMT)
DT 1m 1,1118
DT 5m 5,5591
DT 10m 11,118
DT 25m 27,795
DT 50m 55,591
DT 100m 111,18
DT 250m 277,95
DT 500m 555,91
DT 1.000m 1.111,82
DT 5.000m 5.559,09
DT 10.000m 11.118
DT 25.000m 27.795
DT 50.000m 55.591
DT 100.000m 111.182
DT 500.000m 555.909