Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / TWD Đảo
m
=
NT$
14/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 9,2184 NT$ 9,3130 0,40%
3 tháng NT$ 8,9356 NT$ 9,3130 2,86%
1 năm NT$ 8,7289 NT$ 9,3130 5,00%
2 năm NT$ 8,2310 NT$ 9,3130 8,23%
3 năm NT$ 7,8465 NT$ 9,3130 14,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Tân Đài tệ (TWD)
m 1NT$ 9,2146
m 5NT$ 46,073
m 10NT$ 92,146
m 25NT$ 230,37
m 50NT$ 460,73
m 100NT$ 921,46
m 250NT$ 2.303,65
m 500NT$ 4.607,31
m 1.000NT$ 9.214,61
m 5.000NT$ 46.073
m 10.000NT$ 92.146
m 25.000NT$ 230.365
m 50.000NT$ 460.731
m 100.000NT$ 921.461
m 500.000NT$ 4.607.307