Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 9,2184 | NT$ 9,3130 | 0,40% |
3 tháng | NT$ 8,9356 | NT$ 9,3130 | 2,86% |
1 năm | NT$ 8,7289 | NT$ 9,3130 | 5,00% |
2 năm | NT$ 8,2310 | NT$ 9,3130 | 8,23% |
3 năm | NT$ 7,8465 | NT$ 9,3130 | 14,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Tân Đài tệ (TWD) |
m 1 | NT$ 9,2146 |
m 5 | NT$ 46,073 |
m 10 | NT$ 92,146 |
m 25 | NT$ 230,37 |
m 50 | NT$ 460,73 |
m 100 | NT$ 921,46 |
m 250 | NT$ 2.303,65 |
m 500 | NT$ 4.607,31 |
m 1.000 | NT$ 9.214,61 |
m 5.000 | NT$ 46.073 |
m 10.000 | NT$ 92.146 |
m 25.000 | NT$ 230.365 |
m 50.000 | NT$ 460.731 |
m 100.000 | NT$ 921.461 |
m 500.000 | NT$ 4.607.307 |